Thực đơn
Antwerpen Khí hậuMột thành phố nhỏ ở Châu Âu này. Thuộc khí hậu Lạnh Mùa Đông ở đây có thể có Tuyết
Dữ liệu khí hậu của Antwerp (1981–2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 6.2 | 7.0 | 10.8 | 14.4 | 18.4 | 20.9 | 23.2 | 23.1 | 19.7 | 15.3 | 10.1 | 6.6 | 14,7 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 3.4 | 3.7 | 6.8 | 9.6 | 13.6 | 16.2 | 18.5 | 18.2 | 15.1 | 11.3 | 7.0 | 4.0 | 10,6 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 0.7 | 0.5 | 2.8 | 4.8 | 8.8 | 11.7 | 13.8 | 13.2 | 10.6 | 7.4 | 4.1 | 1.5 | 6,7 |
Giáng thủy mm (inch) | 69.3 (2.728) | 57.4 (2.26) | 63.8 (2.512) | 47.1 (1.854) | 61.5 (2.421) | 77.0 (3.031) | 80.6 (3.173) | 77.3 (3.043) | 77.2 (3.039) | 78.7 (3.098) | 79.0 (3.11) | 79.5 (3.13) | 848,4 (33,402) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 12.3 | 10.6 | 12.0 | 9.2 | 10.6 | 10.4 | 10.2 | 9.9 | 10.3 | 11.4 | 12.9 | 12.8 | 132,7 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 57 | 77 | 122 | 177 | 208 | 202 | 214 | 202 | 144 | 116 | 62 | 47 | 1.625 |
Nguồn: Royal Meteorological Institute of Belgium[3] |
Thực đơn
Antwerpen Khí hậuLiên quan
Antwerpen Antwerpen (tỉnh) Antwerpen (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Antwerpen http://www.antwerpen.be http://www.antwerpen.be/ http://statbel.fgov.be/downloads/pop200801com.xls http://www.statbel.fgov.be/pub/d0/p009n014_nl.pdf http://www.meteo.be/resources/climateCity/pdf/clim... http://www.visitantwerp.be/ http://www.trabel.com/antwerp-history.htm http://icarus.umkc.edu/sandbox/perseus/pecs/page.3... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20170125023508/http://...